|
|
|
|
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA XE
|
|
Kích thước toàn bộ xe
|
5380 mm (Dài),
1880 mm (Rộng),
2285 mm (Cao)
|
|
Chiều dài cơ sở xe
|
3110 mm
|
|
Động cơ
|
Động cơ (4 kỳ, 4 xi-lanh, 16 Valve, DOHC bố trí thẳng hàng, làm mát bằng nước, Chạy xăng không pha chì)
|
|
Công suất tối đa
|
111 Kw
|
|
Mô men xoắn tối đa
|
241 Nm
|
|
Dung tích xi lanh
|
2694cc
|
|
Nhiên liệu sử dụng
|
Xăng không chì
|
|
Tiêu chuẩn khí thải
|
EURO 3
|
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
|
Phun xăng điều khiển bằng điện tử
|
|
Dung tích bình xăng
|
70 lít
|
|
Lượng tiêu thụ xăng
|
14 lít/100 Km
|
|
Hộp số
|
05 số tiến, 01 số lùi điều khiển bằng tay
|
|
Hệ thống lái
|
Phía bên tay trái, có trợ lực
|
|
Hệ thống ly hợp
|
Ly hợp cơ khí
|
|
Phanh
|
Phanh trước: loại phanh đĩa, phanh sau: loại tang trống. Có hệ thống chống bó phanh (ABS)
|
|
Hệ thống khởi động
|
Hệ thống khởi động bằng động cơ điện
|
|
Bán kính quay vòng tối thiểu
|
5 m
|
|
Số lượng chỗ ngồi
|
Số lượng chỗ ngồi: 07 chỗ (gồm 03 chỗ trong khoang lái xe có tựa đầu (gồm cả lái xe) và 04 chỗ trong khoang bệnh nhân (không kể bệnh nhân)
|
|
Vách ngăn
|
Có vách ngăn với cửa sổ trượt giữa khoang lái xe và khoang bệnh nhân
|
|
Cửa xe:
|
04 cửa (gồm 2 cửa phía trước, 01 cửa bên và 01 cửa hậu. Cửa phía trước và bên có thể đóng/mở từ bên trong và bên ngoài xe).
|
|
Sàn xe
|
Sàn xe phủ vải sơn, chống trơn trượt, chịu nhiệt, hóa chất, dễ vệ sinh.
|
|
Bánh xe
|
Vành thép, cỡ lốp 195R15
|
|
CÁC TRANG THIẾT BỊ TIÊU CHUẨN KÈM THEO XE
|
|
Điều hoà không khí loại 2 dàn: 01 tại khoang lái, 01 tại khoang bệnh nhân
|
Loại 2 chiều (nóng và lạnh) cho khoang lái và khoang bệnh nhân
|
|
Máy thu AM/FM, đầu CD
|
01 bộ máy thu AM/FM, đầu CD
|
|
Bảng đồng hồ với toàn bộ các loại thiết bị đo lường thông dụng như đồng hồ báo giờ hiện số, tốc độ, nhiên liệu, nhiệt độ dầu, nước
|
01 bộ bảng đồng hồ với toàn bộ các loại thiết bị đo lường thông dụng như đồng hồ báo giờ hiện số, tốc độ, nhiên liệu, nhiệt độ dầu, nước
|
|
Bộ đồ nghề sửa chữa xe tiêu chuẩn
|
01 bộ đồ nghề sửa chữa xe tiêu chuẩn
|
|
Cửa sổ khoang lái
|
Điều khiển bằng điện
|
|
Túi khí
|
Túi khí bảo vệ lái xe
|
|
Tựa đầu
|
Có 02 tựa đầu phía trước
|
|
Gương chiếu hậu bên ngoài
|
02 gương chiếu hậu bên ngoài
|
|
Gương chiếu hậu bên trong
|
01 gương chiếu hậu bên trong
|
|
Chắn nắng phía trước
|
Có 02 chắn nắng phía trước
|
|
Gạt mưa
|
Có 02 gạt mưa phía trước và 01 phía sau
|
|
Sấy kính
|
Có sấy kính phía trước và sau
|
|
Dây đai an toàn ghế phía trước
|
01 bộ dây đai an toàn ghế phía trước
|
|
Ổ cắm điện 12V DC trong khoang bệnh nhân, phù hợp với các thiết bị y tế kèm trong xe
|
02 ổ cắm điện 12V DC trong khoang bệnh nhân, phù hợp với các thiết bị y tế kèm trong xe
|
|
Móc kéo trước và sau
|
01 bộ móc kéo trước và sau
|
|
Ăng ten
|
Có 01 ăng ten lắp phía trước xe
|
|
Kích xe
|
01 Kích xe
|
|
Bình cứu hoả
|
01 bình cứu hoả
|
|
Bánh xe dự trữ
|
01 Bánh xe dự trữ
|
|
Đèn chiếu xa, gần, đèn rẽ trái, phải và đèn phanh
|
01 bộ đèn chiếu xa, gần, đèn rẽ trái, phải và đèn phanh
|
|
Có dấu chữ thập đỏ tại phía trước và hai bên thành xe
|
Có dấu chữ thập đỏ tại phía trước và hai bên thành xe
|
|
Sách hướng dẫn sử dụng
|
Có 01 bộ sách hướng dẫn sử dụng
|
|
TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TIÊU CHUẨN KÈM THEO XE:
|
|
Đèn hiệu
|
01 đèn hiệu cấp cứu Flash trên nóc xe: loại đèn dàn mầu đỏ
|
|
Âm ly, còi hú báo hiệu 02 loại âm thanh
|
01 bộ
|
|
Microphone
|
01 cái
|
|
Cáng thương chính, có chân và bánh xe, có đai an toàn
|
01 cái
|
|
Cáng thương phụ kiểu gấp
|
01 cái
|
|
Ghế băng cho 4 người trong khoang bệnh nhân
|
01 Ghế băng
|
|
Móc treo dùng cho 02 chai truyền dịch, lắp tại vòm xe
|
01 bộ
|
|
Đồng hồ đo huyết áp điện tử treo trên vách xe
|
01 cái
|
|
Máy hút dịch sử dụng nguồn điện 12V/DC
|
01 cái
|
|
Đèn trong xe (khoang bệnh nhân và lái xe)
|
01 bộ đèn trong xe (khoang bệnh nhân và lái xe)
|
|
Tủ đựng dụng cụ y tế: 01 cái
|
01 Tủ
|
|
Bình ô-xy
|
01 bộ bình ô-xy
|